Characters remaining: 500/500
Translation

ngon ngót

Academic
Friendly

Từ "ngon ngót" trong tiếng Việt có nghĩahơi sụt, hơi hao đi một ít, thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một thứ đó, thường liên quan đến sự tươi ngon hoặc chất lượng của .

Định nghĩa chi tiết:
  • "Ngon ngót" thường dùng để chỉ thực phẩm, đồ uống, hoặc những thứ khác đangtrạng thái tốt nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết, bảo quản không tốt, hoặc thời gian.
  • dụ: "Thuốc lào ngon ngót trời hanh" – câu này có nghĩathuốc lào vẫn giữ được hương vị tốt do thời tiết khô hanh.
Các dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Trái cây để lâu ngày sẽ không còn ngon ngót như lúc mới mua."
    • "Bánh mì để qua đêm sẽ không còn ngon ngót nữa."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Những bài hát xưa vẫn giữ được vẻ đẹp ngon ngót, thời gian đã trôi qua nhiều thập kỷ."
    • "Cảm xúc trong bức tranh thật ngon ngót, khiến người xem không thể rời mắt."
Các biến thể của từ:
  • "Ngon" từ chính, có nghĩangon miệng, dễ chịu khi ăn.
  • "Ngót" có thể hiểu giảm đi một chút, không còn giữ được nguyên trạng thái.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Ngon lành", "Ngon miệng" (nhưng không hoàn toàn giống nghĩa, "ngon lành" thường chỉ trạng thái tốt hơn).
  • Từ gần giống: "Hao hụt" (có thể diễn tả sự giảm sút về số lượng hoặc chất lượng).
Lưu ý:

"Ngon ngót" không chỉ áp dụng cho thực phẩm còn có thể dùng để diễn tả những thứ như cảm xúc, tình cảm, hoặc những điều giá trị khác đang bị phai nhạt đi theo thời gian.

  1. Hơi sụt, hơi hao đi một ít: Thuốc lào ngon ngót trời hanh.

Similar Spellings

Words Containing "ngon ngót"

Comments and discussion on the word "ngon ngót"